Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Anh
capitol
|

capitol

capitol (kăpʹĭ-tl) noun

1. A building or complex of buildings in which a state legislature meets.

2. Capitol The building in Washington, D.C., where the Congress of the United States meets. See Usage Note at capital1.

 

[Middle English Capitol, Jupiter's temple in Rome, from Old French capitole, from Latin Capitōlium, after Capitōlīnus, Capitoline, the hill on which Jupiter's temple stood, perhaps akin to caput, head. See capital1.]