Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
canonic
|
canonic
canonic (adj)
official, recognized, acknowledged, established, undisputed, undoubted, unquestioned, uncontested, canonical
antonym: apocryphal