Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Anh
canon2
|

canon2

canon (kănʹən) noun

1. A member of a chapter of priests serving in a cathedral or collegiate church.

2. A member of certain religious communities living under a common rule and bound by vows.

 

[Middle English canoun, from Norman French canun, from Late Latin canōnicus, one living under a rule, from canōn, rule. See canon1.]