Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Anh
canon law
|

canon law

canon law (kănʹən lô) noun

The body of officially established rules governing the faith and practice of the members of a Christian church.