Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
canh điền
[canh điền]
|
tenant farmer; till, cultivate
Từ điển Việt - Việt
canh điền
|
danh từ
(từ cũ) thợ cày
Tôi tự nghĩ, trừ cao nhân dật sĩ, thiên tài ra, còn thì kể từ ông giáo trường làng như tôi, tới nhà nông canh điền, kẻ chèo đò ngang, anh thợ chữa khóa dong, cũng là sàn sàn như nhau, thì nên coi vui vẻ sống là đức tính hàng đầu. (Ma Văn Kháng)