Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
candor
['kændə]
|
danh từ
(từ Mỹ,nghĩa Mỹ) (như) candour
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
candor
|
candor
candor (n)
frankness, forthrightness, directness, candidness, outspokenness, bluntness, honesty
guilelessness (n)
  • artlessness, naturalness, ingenuousness, unaffectedness, innocence, genuineness, inexperience, sincerity, unworldliness, candor, spontaneity, naiveté, openness, unpretentiousness
    antonym: disingenuousness
  • simplicity, naiveté, ingenuousness, lack of sophistication, artlessness, candour, innocence
    antonym: sophistication