Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
candlewood
['kændlwud]
|
danh từ
(thực vật) gỗ thắp đèn được thay nến
Từ điển Anh - Anh
candlewood
|

candlewood

candlewood (kănʹdl-wd) noun

1. Any of several trees or shrubs yielding a usually resinous wood.

2. The wood of such a plant, burned for light or fuel.

3. The ocotillo.