Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
candlewick
['kændlwik]
|
danh từ
vải bông xù
Từ điển Anh - Anh
candlewick
|

candlewick

candlewick (kănʹdl-wĭk) noun

1. The wick of a candle.

2. a. A soft, heavy cotton thread similar to that used to make wicks for candles. b. Embroidery made of tufts of this thread.