Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
candlenut
['kændlnʌt]
|
danh từ
(thực vật) quả lai
Từ điển Anh - Anh
candlenut
|

candlenut

candlenut (kănʹdl-nŭt) noun

1. A tropical southeast Asian tree (Aleurites moluccana) bearing nutlike seeds that are used to make candles and yield a drying oil used in paints, varnishes, lacquer, and soft soap.

2. The seed of this tree. Also called candleberry.