Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
candidness
['kændidnis]
|
danh từ
tính thật thà, tính ngay thẳng, tính bộc trực
sự vô tư, sự không thiên vị
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
candidness
|
candidness
candidness (n)
honesty, frankness, openness, truthfulness, bluntness, straightforwardness, outspokenness