Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Anh
can-do
|

can-do

can-do (kănʹdʹ) adjective

Informal.

Marked by a willingness to tackle a job and get it done: "the city's indomitable optimism and can-do spirit" (Christian Science Monitor).

Đồng nghĩa - Phản nghĩa
can-do
|
can-do
can-do (adj)
positive, willing, go-getting (informal), upbeat (informal), confident, ambitious, eager, keen
antonym: diffident