Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
campanile
[,kæmpə'ni:li]
|
danh từ
lầu chuông, gác chuông
Từ điển Anh - Anh
campanile
|

campanile

 

 

campanile (mpə-nēʹlē) noun

plural campaniles (-lēz) or campanili (-lē)

A bell tower, especially one near but not attached to a church or other public building.

[French, from Italian, from campana, bell, from Late Latin campāna, bell (made of metal produced in Campania), from Latin campānus, of Campania, from Campania.]