Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
cameraman
['kæmərəmæn]
|
danh từ
người chụp ảnh; phóng viên nhiếp ảnh
nhà quay phim
Từ điển Anh - Anh
cameraman
|

cameraman

cameraman (kămʹər-ə-măn, kămʹrə-) noun

A man who operates a movie or television camera.