Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
camellia
[kə'mi:ljə]
|
danh từ
(thực vật học) cây hoa trà
Chuyên ngành Anh - Việt
camellia
[kə'mi:ljə]
|
Kỹ thuật
cấy hoa trà
Sinh học
cây ho trà
Từ điển Anh - Anh
camellia
|

camellia

 

camellia (kə-mēlʹyə) noun

Any of several evergreen shrubs or small trees of the genus Camellia native to eastern Asia, especially C. japonica, having shiny leaves and showy roselike flowers that are usually red, white, or pink.

[New Latin Camellia, genus name, after Georg Josef Kamel (1661-1706), Moravian Jesuit missionary.]