Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Anh
camelback
|

camelback

camelback (kămʹəl-băk) adjective

Shaped like a hump or an arching curve.

noun

New Orleans.

A narrow house with one story in front and two in the rear. See Regional Note at beignet.

Đồng nghĩa - Phản nghĩa
camelback
|
camelback
camelback (adj)
arched, humped, curved, rounded
antonym: flat