Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Anh
came1
|

came1

came (kām) noun

A slender, grooved lead bar used to hold together the panes in stained glass or latticework windows.

[Possibly dialectal kame, ridge. See kame.]