Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
caloric
[kə'lɔrik]
|
Cách viết khác : calorific [,kælə'rifik]
tính từ
(thuộc) calo, (thuộc) nhiệt
Chuyên ngành Anh - Việt
caloric
[kə'lɔrik]
|
Hoá học
nhiệt, calo
Kỹ thuật
(thuộc) nhiệt, calo
Toán học
calo
Vật lý
chất nhiệt
Xây dựng, Kiến trúc
(thuộc) nhiệt, calo
Từ điển Anh - Anh
caloric
|

caloric

caloric (-lôrʹĭk, -lŏrʹ-) adjective

1. Of or relating to heat: the caloric effect of sunlight.

2. Of or relating to calories: the caloric content of foods.

noun

A hypothetically indestructible, uncreatable, highly elastic, self-repellent, all-pervading fluid formerly thought responsible for the production, possession, and transfer of heat.

[French calorique, from Latin calor, heat.]

calorʹically adverb