Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đồng nghĩa - Phản nghĩa
calmingly
|
calmingly
calmingly (adv)
soothingly, pacifyingly, softly, relaxingly, comfortingly, gently, restfully, peacefully
antonym: irritatingly