Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Anh - Việt
calfskin
['kɑ:fskin]
|
danh từ
da dê (dùng làm bìa sách, đóng giày) ( (cũng) calf )
Từ điển Anh - Anh
calfskin
|

calfskin

calfskin (kăfʹskĭn, käfʹ-) noun

Abbr. cf.

1. The hide of a calf.

2. Fine leather made from the hide of a calf.