Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 4 từ điển
Từ điển Anh - Việt
calculator
['kælkjuleitə]
|
danh từ
thiết bị điện tử nhỏ để làm các phép tính; máy tính
người làm tính
Chuyên ngành Anh - Việt
calculator
['kælkjuleitə]
|
Kinh tế
nhân viên tính toán, máy tính
Kỹ thuật
máy tính
Tin học
Trình máy tính bỏ túi; máy tính tay
Toán học
dụng cụ tính toán máy tính
Vật lý
máy tính
Xây dựng, Kiến trúc
máy tính; bộ giải-tính biều đồ tính toán
Từ điển Anh - Anh
calculator
|

calculator

calculator (kălʹkyə-lātər) noun

1. One that calculates, as: a. An electronic or a mechanical device for the performance of mathematical computations. b. A person who operates such a machine or otherwise makes calculations.

2. A set of mathematical tables used to aid in calculating.

Đồng nghĩa - Phản nghĩa
calculator
|
calculator
calculator (n)
adder, adding machine, computer