Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Anh
calamanco
|

calamanco

calamanco (lə-măngʹkō) noun

plural calamancoes

A glossy woolen fabric with a checked pattern on one side.

[Perhaps from Spanish calamaco, from Late Latin calamaucus, felt cap.]