Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Anh
caffe latte
|

caffe latte

caffe latte (käfʹfĕ lätʹtĕ, kăfʹā) noun

See latte.