Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
cadmium
['kædmiəm]
|
danh từ
(hoá học) ca-đi-mi
Chuyên ngành Anh - Việt
cadmium
['kædmiəm]
|
Hoá học
cađimi, Cd
Kỹ thuật
cađimi, Cd
Toán học
cađimi, Cd
Vật lý
cađimi, Cd
Từ điển Anh - Anh
cadmium
|

cadmium

 

cadmium (kădʹmē-əm) noun

Symbol CdA soft, bluish-white metallic element occurring primarily in zinc, copper, and lead ores, that is easily cut with a knife and is used in low-friction, fatigue-resistant alloys, solders, dental amalgams, nickel-cadmium storage batteries, nuclear reactor shields, and in rustproof electroplating. Atomic number 48; atomic weight 112.40; melting point 320.9C; boiling point 765C; specific gravity 8.65; valence 2.

[Latin cadmīa, calamine (from its being found with calamine in zinc ore) (from Greek kadmeia (ge), Theban (earth), from Kadmos, Cadmus) + -ium.]

cadʹmic (-mĭk) adjective