Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
cadenza
[kə'denzə]
|
danh từ
đoạn nhạc được độc tấu ở cuối một phần trong một bản côngxectô
Từ điển Anh - Anh
cadenza
|

cadenza

cadenza (kə-dĕnʹzə) noun

Music.

1. An elaborate, ornamental melodic flourish interpolated into an aria or other vocal piece.

2. An extended virtuosic section for the soloist near the end of a movement of a concerto.

 

[Italian, from Old Italian, cadence. See cadence.]

Đồng nghĩa - Phản nghĩa
cadenza
|
cadenza
cadenza (n)
solo passage, improvisation, solo, unaccompanied passage, showpiece, run of notes, roulade, riff