Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Anh
cadent
|

cadent

cadent (kādʹnt) adjective

1. Having cadence or rhythm.

2. Archaic. Falling, as water or tears.

 

[Latin cadēns, cadent- present participle of cadere, to fall.]