Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Anh - Việt
cadence
['keidəns]
|
danh từ
nhịp, phách
điệu (nhạc, hát, thơ)
giọng đọc lên xuống nhịp nhàng uyển chuyển; ngữ điệu
(quân sự) nhịp bước chân đi
(âm nhạc) kết
Từ điển Anh - Anh
cadence
|

cadence

cadence (kādʹns) noun

plural cadences

1. Balanced, rhythmic flow, as of poetry or oratory. See synonyms at rhythm.

2. The measure or beat of movement, as in dancing or marching.

3. a. A falling inflection of the voice, as at the end of a sentence. b. General inflection or modulation of the voice.

4. Music. A progression of chords moving to a harmonic close or point of rest.

 

[Middle English, from Old French *cadence, from Old Italian cadenza, from Vulgar Latin *cadentia, a falling, from Latin cadēns, cadent- present participle of cadere, to fall.]

caʹdenced adjective

Đồng nghĩa - Phản nghĩa
cadence
|
cadence
cadence (n)
  • tempo, rhythm, pace, pulse, stroke, beat
  • lilt, intonation, accent, modulation, inflection, tone