Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Việt
cache
[kæ∫]
|
danh từ
nơi giấu, nơi trữ (lương thực, đạn dược... nhất là các nhà thám hiểm để dùng sau này)
xây dựng nơi trữ
lương thực, vật dụng giấu kín
thức ăn được động vật dự trữ qua mùa đông
ngoại động từ
giấu kín, trữ