Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Anh - Anh
c2
|

c2

c abbreviation

1. Physics. Candle.

2. Carat.

3. Physics. Charm quark.

4. Also C Mathematics. Constant.

5. Cubic.