Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
cửa ải
[cửa ải]
|
danh từ
Frontier passage, border pass
Từ điển Việt - Việt
cửa ải
|
danh từ
nơi giáp giới giữa hai quốc gia, có quân đội trấn giữ
cửa ải địa hình hiểm trở; vượt qua cửa ải