Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
cứa
[cứa]
|
to cut/saw off (with a blunt knife)
Từ điển Việt - Việt
cứa
|
động từ
làm đứt ra bằng vật có cạnh sắt
kéo cùn cứa mãi không đứt sợi dây