Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
cỗ chay
[cỗ chay]
|
danh từ
vegetarian meal
Từ điển Việt - Việt
cỗ chay
|
danh từ
cỗ được nấu bằng thức ăn thực vật, không có thịt cá
bày xong mâm cỗ chay