Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
cồn cào
[cồn cào]
|
disturbing, restless
feed, hunger
Từ điển Việt - Việt
cồn cào
|
động từ
rạo rực, nôn nao
bụng đói cồn cào; nỗi nhớ cồn cào quay quắt