Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
cống rãnh
[cống rãnh]
|
(nói chung) sewers; sewerage
Từ điển Việt - Việt
cống rãnh
|
danh từ
hệ thống thoát nước bẩn
khai thông cống rãnh