Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
cẩn cáo
[cẩn cáo]
|
(từ cũ, nghĩa cũ) inform respectfully; respectfully yours (at end of announcement) (cũng cẩn bạch )