Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
cầm cái
[cầm cái]
|
To be a banker (in card games)
Từ điển Việt - Việt
cầm cái
|
động từ
làm chủ một canh bạc
cầm cái một ván tổ tôm