Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
cầm càng
[cầm càng]
|
Pull a cart.
(khẩu ngữ) Conduct (a band, an orchestra...)
be the conductor (in music)
Từ điển Việt - Việt
cầm càng
|
động từ
giữ càng xe mà kéo
chỉ huy một cuộc chơi
bốc thăm cầm càng