Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
cảnh vật
[cảnh vật]
|
Từ điển Việt - Việt
cảnh vật
|
danh từ
phong cảnh, sự vật diễn ra trước mắt
Lòng chàng dịu dần, và cảnh vật trước mắt lại thấy tươi vui, tuy lúc đó trời bắt đầu mưa bụi. (Thạch Lam)