Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Từ điển Việt - Anh
cảnh sát phòng cháy chữa cháy
[cảnh sát phòng cháy chữa cháy]
|
fire department; fire service
fireman; firefighter