Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
cải giá
[cải giá]
|
động từ
(of widow) to marry again, to remarry
Từ điển Việt - Việt
cải giá
|
động từ
lấy chồng khác sau khi chồng trước chết hoặc li dị
Ba chỉ xin con hai điều nầy: Thứ nhứt, đừng trách má con sao không thủ tiết, lại giận lẫy mà cải giá. (Hồ Biểu Chánh)