Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
cải danh
[cải danh]
|
to change one's name
Từ điển Việt - Việt
cải danh
|
động từ
đổi tên
Ông tôi đã là người cải danh trốn tránh, cho tới đời cha tôi cũng không khác. (Mạc Can)