Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
cưa
[cưa]
|
động từ
to saw; to amputate
(tiếng lóng) court, woo
ask/demand an exorbitant price; overcharge
danh từ
saw (cái cưa)
Từ điển Việt - Việt
cưa
|
danh từ
dụng cụ bằng thép mỏng, có nhiều răng sắc và nhọn để cắt, xẻ những vật liệu cứng
sớm rửa cưa, trưa mài đục (tục ngữ)
động từ
làm cho đứt bằng cái cưa
cưa tấm ván
tán tỉnh; tán gái
cưa mãi cô ấy vẫn không đổ