Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
cơ ngơi
[cơ ngơi]
|
property; power, potential
Từ điển Việt - Việt
cơ ngơi
|
danh từ
nhà cửa, vườn tược, ruộng đất, nói chung
cơ ngơi khang trang, bề thế
nền nếp