Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
công toi
[công toi]
|
labour in vain
Từ điển Việt - Việt
công toi
|
danh từ
công sức bỏ ra một cách uổng phí
sơ sẩy một giây công toi cả buổi sáng nghiên cứu