Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
cô giáo
[cô giáo]
|
kindergartener; governess; preceptress; tutoress; woman teacher; schoolmistress; professor
Từ điển Việt - Việt
cô giáo
|
danh từ
người phụ nữ làm nghề dạy học
một cô giáo yêu nghề