Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
có chửa
[có chửa]
|
Từ điển Việt - Việt
có chửa
|
tính từ
phụ nữ có mang; như chửa (nghĩa 1)