Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
cáo tri
[cáo tri]
|
(từ cũ, nghĩa cũ) notify, inform
Từ điển Việt - Việt
cáo tri
|
động từ
báo cho biết
phái người đi cáo tri; cáo tri danh tánh