Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Việt - Anh
cách ly
[cách ly]
|
to isolate; to segregate; to quarantine
To isolate patients affected by contagious diseases
To isolate people suspected of having SARS
Chuyên ngành Việt - Anh
cách ly
[cách ly]
|
Kỹ thuật
insulation
Sinh học
isolation
Toán học
insulation
Vật lý
isolation
Xây dựng, Kiến trúc
isolation
Từ điển Việt - Việt
cách ly
|
động từ
để ở nơi riêng biệt, không cho tiếp xúc với người khác
cách ly với người mắc bệnh truyền nhiễm