Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Việt - Anh
cá ngựa
[cá ngựa]
|
sea-horse
to bet on the horses
Chuyên ngành Việt - Anh
cá ngựa
[cá ngựa]
|
Kỹ thuật
hippocampus
Sinh học
hippocampus
Từ điển Việt - Việt
cá ngựa
|
danh từ
Cá biển, đầu giống đầu ngựa, thân dài, nhiều đốt, đuôi thon nhỏ và cong, có thể dùng làm thuốc
cá ngựa ngâm rượu
trò chơi gieo súc sắc tính điểm để chạy thi quân ngựa gỗ
động từ
đánh cuộc ăn tiền trong các cuộc đua ngựa
vì mê cá ngựa mà hắn bán cả nhà cửa