Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 3 từ điển
Từ điển Việt - Anh
cá đối
[cá đối]
|
danh từ
Mullet, grey mullet
six to the one and half a dozen to the other
Chuyên ngành Việt - Anh
cá đối
[cá đối]
|
Kỹ thuật
haarder
Sinh học
haarder
Từ điển Việt - Việt
cá đối
|
danh từ
cá nước lợ, đầu rộng và bằng, thân tròn dài