Từ điển
Dịch văn bản
 
Tất cả từ điển
Tra từ
Hỏi đáp nhanh
 
 
 
Kết quả
Vietgle Tra từ
Đóng tất cả
Kết quả từ 2 từ điển
Từ điển Việt - Anh
cụ thể
[cụ thể]
|
specific; concrete
Concrete conditions
To give a concrete/specific example
We need concrete proof
She said nothing specific
Từ điển Việt - Việt
cụ thể
|
tính từ
con người nhận biết được bằng giác quan hay hình dung dễ dàng
suy nghĩ cụ thể; ví dụ cụ thể
thực tế hiển nhiên được xác định
bằng chứng cụ thể; những điều kiện cụ thể